Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home/kyoritsuvietnam.com/public_html/includes/countries.php on line 10
Kyoritsu 1019R - Kyoritsu, Kyoritsu Việt Nam: Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm, Đồng hồ chỉ thị pha, Máy đo ánh sáng, Máy đo nhiệt độ, Máy thử điện áp, Thiết bị kiểm tra dòng rò, Thiết bị thử điện áp, Thiết bị phân tích điện

Kyoritsu 1019R

Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1019R được thiết kế nhỏ gọn có đầy đủ các tính năng như đo điện áp xoay chiều, một chiều, điện trở, thông mạch,và đo giá trị thực (True RMS). Hiển thị số.
Model 1019R

Model 1019R

  • Đo được True RMS
  • Màn hình hiển thị lớn
  • Các phép đo chính xác
  • Các dải đo được tích hợp
  • Dễ dàng sử dụng kết cấu vỏ cứng
  • Đo được điện áp AC/DC, tụ điện, điện trở
  • Theo tiêu chuẩn IEC 61010-1, CAT III 300V, CAT II 600V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • Đo điện áp DC V: 600mV64/60/600/600V
  • Đo điện áp AC V: 6/60/600/600V
  • Đo điện trở Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6MΩ
  • Đo Thông mạch: 0-600Ω
  • Đo Tụ điện ⟛: 6/60/600nF/6/60/600µF
  • Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III 300V, IEC 61010-2-033, IEC 61326-2-2
  • Nguồn nuôi: CR2032(3V)x1 (Tự động tắt nguồn trong 15 phút)
  • Kích thước: 126(L) x 85(W) x18(D)mm
  • Trọng lượng: 135g
  • Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD, Hộp cứng.
  • TRUE RMS
  • DCACV
  • Resistance
  • Continuitybuzzer
  • Capacitance
  • Relative
  • AutoPowerSave
DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±0.8%rdg ±5dgt (600.0mV/6.000/60.00V)
±1.0%rdg ±5dgt (600.0V)
AC V [RMS] 6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±1.3%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (50/60Hz)
±1.7%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (45 - 500Hz)
±1.6%rdg±5dgt (600.0V) (50/60Hz)
±2.0%rdg±5dgt (600.0V) (45 - 500Hz)
Ω 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ
±1.0%rdg±5dgt (600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000MΩ)
±2.5%rdg±5dgt (40.00MΩ)
Continuity buzzer 600.0Ω (Buzzer threshold value 60Ω or less)
Capacitance 6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF
±3.5%rdg±50dgt (6.000nF)
±3.5%rdg±10dgt (60.00nF)
±3.5%rdg±5dgt (600.0nF/6.000/60.00µF)
±4.5%rdg±5dgt (600.0µF)
Applicable standards IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2
Power source CR2032 (3V) × 1
Approx. 120 hours, Auto sleep: approx: 15 minutes
Dimensions 126(L) × 85(W) × 18(D)mm
Weight Approx. 135g (including hard case, battery)
Included Accessories 9188 (Hard case), CR2032 × 1, Instruction manual

* AC V: CF≦3(50/60Hz) For non-sinusoidal waveforms, add ±0.5%rdg±5dgt, 900Vpeak


Tác giả bài viết: Namphatvq

Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu

Tổng số điểm của bài viết là: 2741 trong 549 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

 

Bình Luận Trên Face Book Của bạn