Tháng 12 11 02:00
Kyoritsu 2002R
Đồng hồ Ampe kìm kyoritsu 2002R dùng để đo dòng điện xoay chiều, điện áp xoay chiều, một chiều, đo thông mạch và đo giá trị thực [True RMS]. Hiển thị số

Kyoritsu 2002R
- Có thể đo dòng điện xoay chiều lên đến 2000A
- Có chức năng giữ giá trị đỉnh PEAK
- Mỏ kẹp hình giọt lệ size lớn 55 mm.
- Model 2002R (có True RMS)
- Đo dòng điện AC A: 0~400A/ 0~2000A
- Đo điện áp AC V: 40/400/750V
- Đo điện áp DC V: 40/400/1000V
- Đường kính kẹp: Ø55mm
- Đo điện trở Ω: 400Ω/4/40/400kΩ
- Đo Thông mạch: 30Ω
- Đo Tần số: 40Hz~1kHz
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1
- Nguồn nuôi: R6P(AA)(1.5V) x 2
- Kích thước: 247(L) x 105(W) x 49(D)
- Trọng lượng: 470g
- Phụ kiện kèm theo: Dây đo 7107A, pin, HDSD.
AC A | 400A (0 - 400A) ±1.5%rdg±3dgt [45 - 65Hz] ±2.5%rdg±3dgt [40Hz - 1kHz] 2000A (0 - 1500A) ±2%rdg±5dgt [45 - 65Hz] ±3%rdg±5dgt [40Hz - 1kHz] 2000A (1501 - 2000A) ±4%rdg [50/60Hz] |
---|---|
AC V | 40/400/750V ±1%rdg±2dgt [45 - 65Hz] ±1.5%rdg±3dgt [40Hz - 1kHz] |
DC V | 40/400/1000V ±1%rdg±2dgt |
Ω | 400Ω/4k/40k/400kΩ ±1.5%rdg±2dgt |
Continuity buzzer | buzzer sounds below 50±35Ω |
Conductor size | Ø55mm max. |
Frequency response | 40Hz - 1kHz |
Output | Recorder : DC400mV against AC400A DC200mV against AC2000A |
Safety Standard | IEC 61010-1 CAT III 600V , CAT II 1000V IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032 |
Power source | R6 (AA) (1.5V) × 2 |
Dimensions | 247(L) × 105(W) × 49(D)mm |
Weight | 470g approx. |
Included Accessories | 7107A (Test leads) 8201 (Output Plug) 9094 (Carrying Case) R6 (AA) × 2 Instruction Manual |
Optional Accessories | 8008 (Multi-Tran) 7256 (Output cord) |
Tác giả bài viết: namphatvq
Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu
Từ khóa: giá trị
Những tin cũ hơn