Kyoritsu 2413F
Đồng hồ ampe kìm đo dòng rò kyoritsu 2413F dùng để kiểm tra dòng điện rò của các thiết bị. Hiển thị số
- Mỏ kẹp lớn 68mm có thể kẹp cùng lúc nhiều dây dẫn.
- Có nút lựa chọn tần số nhằm loại bỏ ảnh hưởng của sóng hài.
- 2 đầu ra tương tự.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Đo dòng điện AC A (50/60Hz): 200mA/2/20/200/1000A
- Đo dòng điện AC A (WIDE): 200mA//2/20/200/1000A
- Đường kính kẹp: Ø68mm
- Đo tần số: 40~1kHz
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032
- Nguồn nuôi: 6F22(9V) x 1
- Kích thước: 250(L) x 130(W) x 50(D)mm
- Trọng lượng: 570g
- Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD.
AC A (50/60Hz) |
200mA/2/20/200A/1000A
±1.5%rdg±2dgt (200mA/2/20A)
±2%rdg±2dgt (200A 0 - 500A)
±5.5%rdg (501 - 1000A) |
AC A (WIDE) |
200mA/2/20/200/1000A
±1%rdg±2dgt [50/60Hz],
±3%rdg±2dgt [40Hz - 1kHz] (200mA/2/20A)
±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz],
±3.5%rdg±2dgt [40Hz - 1kHz] (200A/0 - 500A)
±5%rdg [50/60Hz],
±10%rdg [40Hz - 1kHz] (501 - 1000A) |
Conductor size |
Ø68mm max. |
Frequency response |
40Hz - 1kHz |
Effect of external stray magnetic field φ15mm 100A |
10mA AC max. |
Output |
Waveform :
AC200mV against the maximum value of each range (1000A range is 100mV)
Recorder :
DC200mV against the maximum value of each range (1000A range is 100mV) |
Applicable standards |
IEC 61010-1 CAT III 300V
IEC 61010-2-032 |
Power source |
6F22 (9V) × 1 *Continuous measuring time: Approx. 60 hours |
Dimensions |
250(L) × 130(W) × 50(D)mm |
Weight |
570g approx. |
Included Accessories |
9094 (Carrying Case)
6F22 × 1
Instruction Manual |
Optional Accessories |
7073 (2WAY Output Cord) |
Tác giả bài viết: namphatvq
Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu