Kyoritsu 2010
Đồng hồ ampe kìm kyoritsu 2010 dùng để đo dòng điện xoay chiều, một chiều với dòng điện nhỏ hơn 20A. Hiển thị số
- Độ nhạy, chính xác cao cho việc xác định dòng điện xoay chiều, 1 chiều.
- Độ chính xác lên đến 0.1 mA cho dòng xoay chiều, và 1mA cho dòng 1 chiều.
- Đầu ra cho kết nối với bộ ghi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Đo dòng điện AC A: 200mA/2/20A
- Đo dòng điện DC A: 2/20A
- Đường kính kẹp: Ø7.5mm
- Đo tần số: 40Hz ~ 2kHz
- Nguồn nuôi: 6LR61(9V) x 1 hoặc adaptor
- Kích thước: 142(L) x 64(W) x 26(D)mm
- Trọng lượng: 220g
- Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD.
• Output terminal for recorder connection.
Never make current measurement on a circuit above 60V AC/DC
as the instrument is designed for use on low voltage circuits only.
AC A |
200mA/2/20A
±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (200mA)
±1.5%rdg±8dgt [40Hz - 2kHz] (200mA)
±1%rdg±2dgt [50/60Hz] (2A)
±2.5%rdg±10dgt [40Hz - 2kHz] (2/20A) |
DC A |
2/20A
±1%rdg±2dgt (2A)
±1.5%rdg±4dgt (20A) |
Conductor size |
Ø7.5mm max. |
Frequency response |
DC, 40Hz - 2kHz |
Output |
Recorder :
DC200mV against AC200mA/2/20A
DC200mV against DC2/20A |
Power source |
6LF22(9V) × 1 or AC Adaptor |
Dimensions |
142(L) × 64(W) × 26(D)mm
153(L) × 23(W) × 18(D)mm
Clamp Sensor |
Weight |
220g approx. |
Included Accessories |
9071 (Carrying Case)
Alkaline 6LF22 × 1
Instruction Manual |
Optional Accessories |
8022 (AC Adaptor) (110V)
8023 (AC Adaptor) (220V)
7256 (Output cord) |
Tác giả bài viết: namphatvq
Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu