Kyoritsu 1061
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1061 được thiết kế rất chắc chắn có độ chính xác cao. Dùng để đo các tính năng như: điện áp (xoay chiều, một chiều), dòng điện (Xoay chiều, một chiều), điện trở, tụ, diode, tần số, nhiệt độ, đo giá trị thực (True RMS). Hiển thị số
- Đo True RMS hoặc giá trị MEAN (chỉ với Model 1052/1062)
- DC+AC True RMS (chỉ với 1061/1062)
- Giữ giá trị PEAK nhanh với thời gian đáp ứng 250μs chỉ với Model 1062
- Bộ lọc thông thấp ngoài trừ Model 1061
- Đo điện áp thấp chỉ với Model 1062
- Có chức năng hiệu chỉnh cho người dung
- Thiết kế an toàn khi sử dụng trong khu công nghiệp
- Theo tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT III 1000V, CAT IV 600V
- Nắp chặn chân cắm giúp ngăn chặn việc đấu sai que đo ở chế độ đo dòng
- Dải đô nhiệt độ hoạt động lớn
+ Từ -20 đến 55 độ C với 1061/1062
+ Từ -10 đến 55 độ C với 1051/1052
- Cung cấp phần mềm tin cậy cho việc quản lý dữ liệu trừ Model 1051
+ Bộ nhớ trong lớn
+ Có thể tải phần mềm, và giao tiếp với PC qua bộ kết nối USB
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Đo điện áp DC V: 50/500mV/2.4/5/50/500/1000V
- Đo điện áp AC V: [True RMS] 50/500mV/5/50/500/1000V
- DCV + ACV: 5/50/500/1000V
- Đo dòng điện DC A: 500µA/5/50/500mA/5/10A
- Đo dòng điện AC A: [True RMS] 500µA/5/50/500mA/5/10A
- DCA + ACA: 500µA/5/50/500mA/5/10A
- Đo điện trở Ω: 500Ω/5/50/500kΩ/5/50MΩ
- Đo Thông mạch: 0-500Ω
- Đo Diode: 5V/0.5mA
- Đo Tụ điện: 5/50/500nF/5/50/500µF/5/50mF
- Đo tần số Hz: 2/10/100Hz/1/10/100kHz
- Đo Nhiệt độ: -200-1372°C
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, IEC 61010-031, IEC 61326-1
- Nguồn nuôi: R6P(1.5V)x4
- Kích thước: 192(L) x 90(W) x 49(D)mm
- Trọng lượng: 560g
- Phụ kiện kèm theo: dây đo 7220, pin, HDSD
Detection mode |
RMS |
DC V |
50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V
(Input impedance: Approx. 100MΩ [50/500/2400mV], 10MΩ [5/50/500/1000V])
±0.02%rdg±2dgt (Basic accuracy) |
AC V [RMS] |
50.000*/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V(* Only for 1062)
(Input impedance: 11MΩ<50pF [50/500mV/5V], 10MΩ<50pF [50/500/1000V])
±0.7%rdg±30dgt (Basic accuracy) |
DCV+ACV |
5.0000/50.000/500.00/1000.0V
(Input impedance: 11MΩ<50pF [5V], 10MΩ<50pF [50/500/1000V])
±1%rdg±10dgt (Basic accuracy) |
DC A |
500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
±0.2%rdg±5dgt (Basic accuracy) |
AC A [RMS] |
500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
±1%rdg±20dgt (Basic accuracy) |
DCA+ACA |
500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.000A
±1.5%rdg±10dgt (Basic accuracy) |
Ω |
500.00Ω/5.0000/50.000/500.00kΩ/5.0000/50.000MΩ
±0.1%rdg±2dgt (Basic accuracy) |
Continuity buzzer |
500.0Ω (The buzzer turns on for resistances lower than 100±50Ω) |
Diode test |
2.4000V ±1%rdg±2dgt
Open curcuit voltage: <5V (Approx. 0.5mA Measuring Current) |
Capacitance |
5.000/50.00/500.0nF/5.000/50.00/500.0µF/5.000/50.00mF
±1%rdg±5dgt (Basic accuracy) |
Frequency |
2.000 - 9.999/9.00 - 99.99/90.0 - 999.9Hz/0.900 - 9.999/9.00 - 99.99kHz
±0.02%rdg±1dgt (Basic accuracy) |
DUTY |
10 - 90% ±1%rdg |
Temperature |
-200 - 1372ºC ±1%rdg±1.5ºC
-328 - 2501.6ºF ±1%rdg±2.0ºF
(with the use of K-type Temperature probe) |
Measurement functions |
DC Voltage, AC Voltage, DC Current, AC Current, Resistance, Frequency, Temperature, Capacitor, Duty cycle ratio, Decibel (dBV, dBm), Continuity Check, Diode Test |
Other functions |
Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H), Maximum value (MAX), Minimum value (MIN), Average value (AVG), Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), Relative values, Save to Memory, LCD backlight |
Applicable standards |
IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC) |
Power source |
R6 (1.5V)×4 (Auto power off: approx. 20 minutes) |
Dimensions |
192(L)×90(W)×49(D) mm |
Weight |
Approx. 560g (including batteries) |
Included Accessories |
7220A (Test leads), R6×4, Instruction manual,
8926 (Fuse [440mA/1000V])×1 (included)
8927 (Fuse [10A/1000V])×1 (included) |
Option
Description |
Model |
Specification |
Crocodile clip test lead |
7234 |
CAT IV 600V, CAT III 1000V |
AC/DC Clamp Sensor |
8115 |
AC 130A / DC 180A |
Clamp sensor |
8121 |
AC 100A |
8122 |
AC 500A |
8123 |
AC 1000A |
8146 |
AC 30A |
8147 |
AC 70A |
8148 |
AC 100A |
Banana Ø4mm Adjuster Plug |
7146 |
length:190mm |
USB Communication set |
8241 |
USB adaptor + USB cable + DMM Software |
DMM Printer full set |
8249 |
8243+8246+8248 |
|
Printer Communication set |
8243 |
Printer Adapter + RS232 cable |
Printer |
8246 |
Printer + Thermal paper (1 roll) |
AC adapter for printer [EU] |
8248A |
AC230V±10% |
Thermal paper for printer |
8247 |
10 rolls |
Carrying case |
9154 |
for the main unit with testi leads and communication cable |
Thermocouple Type k Specification
Description |
Model |
Specification |
Temperature probes |
8405 |
Max. 500ºC
(Surface type, Point material: Ceramic) |
8406 |
Max. 500ºC (Surface type) |
8407 |
Max. 700ºC (Liquid, Semi-solid) |
8408 |
Max. 600ºC (Air, Gas) |
Tác giả bài viết: namphatvq
Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu