Kyoritsu 2412
Đồng hồ ampe kìm đo dòng rò kyoritsu 2412 dùng để kiểm tra dòng điện rò của các thiết bị. Hiển thị số
- Mỏ kẹp thiết kế hình giọt lệ, dễ dàng sử dụng.
- Có nút lựa chọn tần số nhằm loại bỏ ảnh hưởng của sóng hài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Đo dòng điện AC A (50/60Hz): 20/200mA/2/20/200/500A
- Đo dòng điện AC A (WIDE): 20/200mA//2/20/200/500A
- Đo điện áp AC V: 600V
- Đo điện trở Ω: 200Ω
- Đường kính kẹp: Ø40mm
- Đo tần số: 40~400Hz
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032
- Nguồn nuôi: 6F22(9V) x 1
- Kích thước: 209(L) x 96(W) x 45(D)mm
- Trọng lượng: 450g
- Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD, dây đo 7066A.
AC A (50/60Hz) |
20/200mA/2/20/200/500A
±1.5%rdg±5dgt (20/200mA/2A)
±2%rdg±5dgt (20/200A)
±2.5%rdg±5dgt (500A) |
AC A (WIDE) |
20/200mA/2/20/200/500A
±1%rdg±3dgt [50/60Hz],
±5%rdg±5dgt [40 - 400Hz] (20/200mA/2A)
±1.5%rdg±3dgt [50/60Hz],
±5%rdg±5dgt [40 - 400Hz] (20/200A)
±2%rdg±3dgt [50/60Hz],
±5%rdg±5dgt [40 - 400Hz] (500A) |
AC V |
600V
±2%rdg±5dgt (50/60Hz)
±5%rdg±5dgt (40 - 400Hz) |
Ω |
200Ω ±1.5%rdg±5dgt |
Conductor size |
Ø40mm max. |
Frequency response |
40 - 400Hz |
Effect of external stray magnetic field φ15mm 100A |
10mA AC max. |
Output |
Recorder : DC200mV against the maximum value of each range (500A range is 50mV) |
Power source |
6F22 (9V) × 1 or AC Adaptor |
Dimensions |
209(L) × 96(W) × 45(D)mm |
Weight |
450g approx. |
Included Accessories |
7066A (Test leads)
9169 (Carrying case)
8025 (Plug for output jack)
6F22 × 1
Instruction Manual |
Optional Accessories |
8008 (Multi-Tran)*
8022 (AC adaptor) (110V)
8023 (AC adaptor) (220V)
7256 (Output cord) |
Tác giả bài viết: namphatvq
Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu