Kyoritsu 3005A
Đồng hồ đo điện trở cách điện kyoritsu 3005A, dùng để kiểm tra lớp cách điện của các thiết bị, mang lại sự an toàn cho người sử dụng. Hiển thị số.
- Màn hình hiển thị dạng cột – giá trị điện trở cách điện
- Hiển thị giá trị điện áp với biểu tượng flash
- Auto Null – trừ đi giá trị điện trở của dây dẫn – đưa ra kết quả chính xác.
- Trac-Lok (với Model 3007A) giúp duy trì điện năng của Pin được lâu hơn.
- Cảnh báo mạch điện sống với tiếng bíp
- Dền nền (với Model 3007A)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Điện áp thử: 250V/500V/1000V
- Giải đo: 20MΩ/200MΩ/2000MΩ
- Thông mạch: 20Ω/200Ω/2000Ω
- AC V: 600V
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-031, IEC 61557-1/2/4, IEC 60529, IEC 61316-1
- Nguồn nuôi: R6P(AA)(1.5V) x 8
- Kích thước: 185(L) x 167(W) x 89(D)
- Trọng lượng: 970g
- Phụ kiện kèm theo: Dây đo 7122B, pin, HDSD.
Insulation Resistance
Test voltage |
250V/500V/1000V |
Measuring ranges
(Mid-scale value) |
20MΩ/200MΩ/2000MΩ |
Output voltage on open circuit |
Rated test voltage+20%, -0% |
Nominal current |
1mA DC min. |
Output short circuit current |
1.5 mA DC approx. |
Accuracy |
±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
±10%rdg±3dgt (2000MΩ) |
Continuity Test
Measuring ranges
(Mid-scale value) |
20Ω/200Ω/2000Ω |
Output voltage on open circuit |
7 - 12V DC |
Measuring current |
200mA DC min. |
Accuracy |
±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω) |
AC Voltage
AC voltage range |
0 - 600V AC |
Accuracy |
±5%rdg±3dgt |
General
Safety Standard |
IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4 |
IP Rating |
IEC 60529-IP54 |
EMC Standard |
IEC 61326-1 |
Power source |
R6 (AA) (1.5V) × 8 |
Dimensions |
167(L) × 185(W) × 89(D)mm |
Weight |
970g approx |
Included Accessories |
7122B (Test leads) Pouch for test leads
8923 (F500mA/600V fuse) × 2
R6 (AA) × 8, Shoulder Strap
Instruction Manual |
Tác giả bài viết: namphatvq
Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu