Kyoritsu 2433

Đồng hồ ampe kìm đo dòng rò kyoritsu 2433 dùng để kiểm tra dòng điện rò của các thiết bị. Hiển thị số.
Kyoritsu 2433
  • Có nút lựa chọn tần số nhằm loại bỏ ảnh hưởng của sóng hài.
  • 3 thang đo: 40mA/400mA/400A
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Đo dòng điện AC A (50/60Hz): 40/400mA/400A
  • Đo dòng điện AC A (WIDE): 40/400mA/400A
  • Đường kính kẹp: Ø40mm
  • Đo tần số: 20~1kHz
  • Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032
  • Nguồn nuôi: R03(1.5V) x 2
  • Kích thước: 185(L) x 81(W) x 32(D)mm
  • Trọng lượng: 270g
  • Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD.
  • φ40
  • MAX400A
  • Filter
  • PeakHold10ms
AC A (50/60Hz) 40/400mA/400A
±1%rdg±5dgt (40/400mA)
±1%rdg±5dgt (0 - 350A)
±2%rdg (350.1 - 399.9A)
AC A (WIDE) 40/400mA/400A
±1%rdg±5dgt [50/60Hz],
±2.5%rdg±10dgt [20Hz - 1kHz] (40/400mA)
±1%rdg±5dgt [50/60Hz],
±2.5%rdg±10dgt [40Hz - 1kHz] (0 - 350A)
±2%rdg [50/60Hz],
±5%rdg [40Hz - 1kHz] (350.1 - 399.9A)
Maximum circuit voltage 600V AC/DC (between line/neutral)
300V AC/DC (against earth)
Conductor size Ø40mm max.
Frequency response 20Hz - 1kHz (40Hz - 1kHz:400A)
Effect of External Stray Magnetic Field 10mA AC approx. in proximity to a 15mm-dia
conductor carrying 100A AC
Safety Standard IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-032
Response Time Approx. 2 seconds
Power source Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries
Dimensions 185(L) × 81(W) × 32(D)mm
Weight 270g approx.
Included Accessories 9097 (Carrying Case)
R03 (1.5V) × 2
Instruction Manual
Optional Accessories 8008 (Multi-Tran)*

Tác giả bài viết: namphatvq

Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu