Kyoritsu 2500

Đồng hồ ampe kìm kyoritsu 2500 dùng để đo dòng điện nhỏ. Hiển thị số
Kyoritsu 2500
  • Độ chính xác 0.01 mA cho phép đo dòng 1 chiều.
  • Mỏ kẹp size 6 mm, dễ dàng kiểm tra nơi nhỏ, hẹp.
  • Màn hình hiển thị kép cả giá trị A và % biên độ của tín hiệu.
  • Dải đo lên đến từ 0.01 mA đến 120 mA
  • Đầu ra tương tự kết nối với bộ ghi.
  • Thiết kế theo tiêu chuẩn IEC 51010-1 Cat II 300V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
  • Đo dòng điện DC A: 20/100mA
  • Đường kính kẹp: Ø6mm
  • Điện áp chịu đựng: 2210V AC/5s
  • Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, IEC 61326-2-2, IEC 60529
  • Nguồn nuôi: R6/LR6(AA)(1.5V) x4
  • Kích thước: 111(L) x 61(W) x 40(D)mm
  • Trọng lượng: 290g
  • Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD.
  • φ6
  • DCA
  • Backlight
  • DATAHOLD
  • AutoPowerOff
  • OutPut
DC A 20/100mA (Auto ranging)
±0.2%rdg±5dgt (0.00mA - 21.49mA)
±1.0%rdg±5dgt (21.0mA - 120.0mA)
Conductor size Ø6mm max.
Analog output Recorder: DC 1000mV against DC 100mA
Applicable standards IEC 61010-1, 61010-2-030 CAT II 300V
IEC 61010-2-032
IEC 61326-1, 61326-2-2
IEC 60529 IP40
Operating temperature & humidity range -10 - +50ºC < 85%
Storage temperature & humidity range -20 - +60ºC < 85%
Power source R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4
Dimensions 111(L) × 61(W) × 40(D)mm : Display unit
104(L) × 34(W) × 20(D)mm : Sensor
700mm : Sensor cable
Weight Approx. 290g (including batteries)
Included Accessories 9096 (Carrying case), LR6 (AA) × 4,
Instruction Manual
Optional Accessories 7256 (Output cord)

Tác giả bài viết: namphatvq

Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu