Kyoritsu 1021R

Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1021R có các đặt tính của một đồng hồ vạn năng như: Đo điện áp, đo dòng điện, đo điện trở.... Ngoài ra nó còn có đo diốt, tụ điện và đo giá trị thực (True RMS). Hiển thị số.
Kyoritsu 1021R
  • Đo được True RMS
  • Màn hình hiển thị lớn với đèn nền.
  • Kết hợp với kìm kẹp cảm biến
  • Chế độ MIN/MAX
  • Thiết kế dễ dàng sử dụng
  • Thân máy gọn nhẹ, chắc chắn
  • Theo tiêu chuẩn IEC 61010-1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • Đo điện áp DC V: 600mV/6/60/600V (tự động)
  • Đo điện áp AC V: 6/60/600V  (tự động)
  • Đo dòng điện DC A: 600µA/6/60/600mA/6/10A
  • Đo dòng điện AC A: 600µA/6/60/600mA/6/10A (Dùng Clamp Sensor đo được 200A
  • Đo điện trở Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/40MΩ 
  • Đo Thông mạch: 0-600Ω
  • Đo Diode: < 3.0V
  • Đo Tụ điện ⟛: 60/600nF/6/60/600/1.000µF
  • Đo tần số Hz: 10/100Hz/1/10/100kHz
  • Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT IV 300V, CAT III 600V, CAT II 1000V, IEC 61326 -2 IEC 60529 IP40
  • Nguồn nuôi: R03(AAA)(1.5V)x2
  • Kích thước: 155(L) x 75(W) x40(D)mm
  • Trọng lượng: 250g
  • Phụ kiện kèm theo: dây đo 7066A,  pin, HDSD
  • TRUE RMS
  • DCACV
  • DCACA
  • Resistance
  • Continuitybuzzer
  • Diode
  • Capacitance
  • Frequency
  • DUTY
  • Backlight
  • DATAHOLD
  • Relative
  • MAX/MIN
  • AutoPowerSave
 
DC V 6.000/60.00/600.0V (auto range)
±0.5%rdg ±3dgt
DC mV 600.0mV
±1.5%rdg ±3dgt
DC Clamp Sensor 60.00/200.0A (auto range)
±1.5%rdg ±3dgt + Sensor accuracy
AC V 6.000/60.00/600.0V (auto range)
±1.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz]
AC mV 600.0mV
±2.0%rdg ±3dgt [40 - 500Hz]
AC Clamp Sensor 60.00/200.0A (auto range)
±2.0%rdg ±3dgt + Sensor accuracy [40 - 500Hz]
DC A 6.000/10.00A (auto range)
±1.5%rdg ±3dgt
AC A 6.000/10.00A (auto range)
±1.5%rdg ±3dgt[45 - 500Hz]
Ω 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (auto range)
±0.5%rdg ±4dgt (600Ω),
±0.5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ)
±1.5%rdg ±3dgt (40MΩ)
Continuity buzzer 600Ω (Buzzer sounds below 90Ω)
Diode test Open-loop voltage: < 3.0V
Capacitance 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF
±2.0%rdg ±5dgt (60/600nF)
±5.0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF)
Frequency ACV 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt
ACA 99.99/999.9Hz/9.999kHz ±0.1%rdg ±3dgt
DUTY 10.0 - 90.0% ±1.0%rdg ±3dgt [50/60Hz]
Applicable standards IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V
IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 (EMC), EN 50581 (RoHS)
Power source R03 (1.5V) × 2
Dimensions 155(L) × 75(W) × 40(D)mm
Weight 250g Approx. (including batteries)
Included Accessories Wing-type holder, Flat-type holder, 7066A (Test leads),
8919 (Ceramic fuse [10A/600V]) × 1 (included),
9097 (Carrying case), R03 × 2, Instruction manual
Optional Accessories 7234 (Alligator clip), 8161 (AC clamp adaptor)
8115 (AC/DC clamp sensor), 9189 (Magnet hanger strap)

Tác giả bài viết: namphatvq

Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu