Đồng hồ đo đa năng kyoritsu 6016
Đồng hồ đo đa năng kyoritsu 6016 dùng để đo thông mạch, điện trở cách điện, điện trở đất, mạch vòng trở kháng, tần số, thứ tự pha, hiệu điện thế, đo PSC và PFC.
- Đo liên tục
- Đo độ cách điện
- Đo trở kháng vòng lặp
- Đo PSC
- Đo PFC
- Đo RCD
- Đo điện trở đất
- Đo điện áp ACV
- Đo chỉ thị pha
- Đo tần số
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Đo thông mạch: 20, 200, 2000Ω
- Đo điện trở cách điện: 250V, 500V, 1000V
- Đo mạch vòng trở kháng: L-PE, L-PE(ATT) (100-260V), L-N(100-300V), L-L(300-500V)
- Đo PSC: (L-N/L-L)/PFC(L-PE). PSC 100-500V 50/60Hz, PFC,PFC(ATT) 100-260V 50/60Hz.
- Đo dòng dư: 10,30,100,300,500,1000mA.
- Đo điện trở đất: 20/200/2000Ω.
- Đo thứ tự pha:50-500V 50/60Hz
- Đo điện áp: 25-500V.
- Đo tần số: 45-65Hz.
Continuity | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Range | 20/200/2000Ω (Auto-ranging) | |||||||
Open circuit voltage (DC) |
5V±20% (*1) | |||||||
Short circuit current |
Greater than 200mA | |||||||
Accuracy | ±0.1Ω (0 – 0.19Ω) ±2%rdg+8dgt (0.2 – 2000Ω) |
|||||||
Insulation Resistance | ||||||||
Range | 20/200MΩ (Auto-ranging) |
20/200/2000MΩ (Auto-ranging) | ||||||
Open circuit voltage (DC) |
250V+25% -0% | 500V+25% -0% | 1000V+20% -0% | |||||
Rated current | 1mA or greater @ 250kΩ |
1mA or greater @ 500kΩ |
1mA or greater @ 1MΩ |
|||||
Accuracy | ±2%rdg+6dgt (0 – 19.99MΩ) ±5%rdg+6dgt (20 – 200MΩ) |
±2%rdg+6dgt (0 – 199.9MΩ) ±5%rdg+6dgt (200 – 2000MΩ) |
||||||
Loop Impedance | ||||||||
Function | L-PE | L-PE (ATT) | L-N / L-L | |||||
Rated Voltage | 100 – 260V 50/60Hz | L-N: 100 – 300V L-L: 300 – 500V 50/60Hz |
||||||
Nominal Test Current at 0Ω External Loop: Magnitude/ Duration (*2) |
20Ω: 6A/20ms 200Ω: 2A/20ms 2000Ω: 15mA/500ms |
L-N: 6A/60ms N-PE: 10mA/approx. 5s |
20Ω: 6A/20ms | |||||
Range | 20/200/2000Ω (Auto-ranging) |
20/200/2000Ω (Auto-ranging) (L-N < 20Ω) |
20Ω | |||||
Accuracy | ±3%rdg+4dgt(*3) ±3%rdg+8dgt(*4) |
±3%rdg+6dgt (*3) ±3%rdg+8dgt(*4) |
±3%rdg+4dgt (*3) ±3%rdg+8dgt(*4) |
|||||
PSC (L-N / L-L) / PFC (L-PE) | ||||||||
Function | PSC | PFC | PFC (ATT) | |||||
Rated Voltage | 100 – 500V 50/60Hz | 100 – 260V 50/60Hz | ||||||
Nominal Test Current at 0Ω External Loop: Magnitude/ Duration (*5) |
6A/20ms | 6A/20ms 2A/20ms 15mA/500ms |
L-N: 6A/60ms N-PE: 10mA/approx. 5s |
|||||
Range | 2000A/20kA Auto-Ranging | |||||||
Accuracy | PSC / PFC accuracy is derived from measured loop impedance specification and measured voltage specification |
|||||||
RCD | ||||||||
Function | X1/2 | X1 | X5 | Ramp | Auto | |||
Trip current setting |
10/30/100/300/ 500/1000mA |
10/30/ 100mA |
10/30/ 100/300/ 500mA |
Depending on the accuracy at each function. Measurement sequence: X1/2 0°→X1/2 180° →X1 0°→X1 180° →X5 0°→X5 180° Measurements with x5 are not carried out for RCDs with nominal current of 100mA or more. |
||||
Trip current Duration |
2000ms | G: 550ms S: 1000ms |
410ms | Goes up by 10% from 20% to 110% G:300ms/ S:500ms X10 times |
||||
Rated Voltage | 230V+10%-15% 50/60Hz | |||||||
Accuracy | AC Type: -8% – -2% A Type: -10% – 0% |
AC Type: +2% – +8% A Type: 0% – +10% |
AC Type: ±4% A Type: ±10% |
|||||
Trip time: ±1%rdg+3dgt | ||||||||
RCD (Uc) | ||||||||
Function | UC | |||||||
Rated Voltage | 230V+10% – 15% 50/60Hz | |||||||
Range | 100.0V | |||||||
Test current | ≤ 1/2IΔn (max150mA) | |||||||
Accuracy | +5% – +15%rdg, ±8dgt | |||||||
Earth | ||||||||
Range | 20/200/2000Ω Auto-Ranging | |||||||
Accuracy | 20Ω: ±3%rdg+0.1Ω 200/2000Ω: ±3%rdg+3dgt (Auxiliary earth resistance 100±5%) |
|||||||
Phase Rotation |
Sản phẩm chúng tôi cung cấp:
-
Đồng hồ vạn năng
-
Ampe kìm đo dòng rò
-
Đồng hồ Ampe kìm
-
Đồng hồ đo ánh sáng và nhiệt độ
- Đồng hồ đo chỉ thị pha
-
Đồng hồ đo công suất
-
Đồng hồ đo công suất, ghi dữ liệu
-
Đồng hồ đo đa năng
-
Đồng hồ đo điện trở đất
Công ty TNHH SXTM NAM PHÁT VQ
– Địa chỉ: 9C Trần Mai Ninh, P.12, Q.Tân Bình, Tp.Hồ Chí Minh
– Điện thoại: (028) 38154060
– Fax: (028) 38154060
– Email: namphat@namphatvq.com – lequankyo@yahoo.com.vn