Đồng hồ ampe kìm kyoritsu 2003A
Đồng hồ ampe kìm kyoritsu 2003A dùng để đo dòng điện (xoay chiều, một chiều), điện áp (xoay chiều, một chiều), thông mạch, điện trở, tần số. Hiển thị số.
- Thiết kế đo được cả dòng xoay chiều và 1 chiều với mỏ kẹp lớn.
- Có thể đo được điện áp xoay chiều, 1 chiều lên đến 2000A.
- Đầu ra cho kết nối với bộ ghi
- Có chức năng đo điện trở, điện áp xoay chiều/1 chiều và liên tục.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
- Đo dòng điện AC A: 400A/2000A
- Đo dòng điện DC A: 400A/2000A
- Đo điện áp AC V: 400/750V
- Đo điện áp DC V: 400V/1000V
- Đường kính kẹp: Ø55mm
- Đo điện trở Ω: 400Ω/6kΩ
- Đo thông mạch: 35Ω
- Đo tần số: 40Hz~1kHz
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT IV 600V, IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1
- Nguồn nuôi: R6P(AA)(1.5V) x 2
- Kích thước: 250(L) x 105(W) x 49(D)mm
- Trọng lượng: 530g
- Phụ kiện kèm theo: Dây đo 7107A, pin, HDSD.
AC A | 400A/2000A (0 – 1000A) ±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz] ±3%rdg±4dgt [40 – 500Hz] ±5%rdg±4dgt [500Hz – 1kHz] 2000A (1001 – 2000A) ±3%rdg±2dgt [50/60Hz] |
---|---|
DC A | 400/2000A ±1.5%rdg±2dgt |
AC V | 400/750V ±1.5%rdg±2dgt [50/60Hz] ±1.5%rdg±4dgt [40Hz – 1kHz] |
DC V | 400/1000V ±1%rdg±2dgt |
Ω | 400/4000Ω ±1.5%rdg±2dgt |
Continuity buzzer | buzzer sounds below 50±35Ω |
Conductor size | Ø55mm max. |
Frequency response | 40Hz – 1kHz |
Output | Recorder : DC400mV against AC/DC400A DC200mV against AC/DC2000A |
Safety Standard | IEC 61010-1 CAT IV 600V , CAT III 1000V IEC 61010-031 IEC 61010-2-032 |
Power source | R6 (AA) (1.5V) × 2 |
Dimensions | 250(L) × 105(W) × 49(D)mm |
Weight | 530g approx. |
Included Accessories | 7107A (Test leads) 8201 (Output Plug) 9094 (Carrying Case) R6 (AA) × 2 Instruction Manual |
Optional Accessories | 8008 (Multi-Tran) (AC only) 7256 (Output cord) |
Sản phẩm chúng tôi cung cấp:
-
Đồng hồ vạn năng
-
Ampe kìm đo dòng rò
-
Đồng hồ Ampe kìm
-
Đồng hồ đo ánh sáng và nhiệt độ
- Đồng hồ đo chỉ thị pha
-
Đồng hồ đo công suất
-
Đồng hồ đo công suất, ghi dữ liệu
-
Đồng hồ đo đa năng
-
Đồng hồ đo điện trở đất