Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm kyoritsu 2001A
Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm kyoritsu 2001A có các đặt tính của một đồng hồ vạn năng. Ngoài ra nó còn có thể đo dòng điện xoay chiều, một chiều với dạng kìm hở, đường kính Ø10mm. Hiển thị số.
- Đo dòng AC/DC lên đên 100A với mỏ kẹp hở
- Hiển thị dạng biểu đồ cột
- Thiết kế bỏ túi
- Chế độ Sleep giúp tiết kiệm Pin
- Thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế IEC 61010-1 CAT III 300V
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Đo điện áp DC V: 340mV/3.4/34/340/600V
- Đo điện áp AC V:3.4/34/340/600V
- Đo dòng điện DC A: 100A
- Đo dòng điện AC A: 100A
- Đo điện trở Ω: 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ
- Đo Thông mạch: 0-340Ω
- Đo tần số Hz: (AC A) 3.4/10kHz, (AC V) 3.4/34/300kHz
- Đường kính kẹp: Ø10mm
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, IEC 61010-031, IEC 61326-1
- Nguồn nuôi: R03(DC1.5V)x2
- Kích thước: 128(L) x 87(W) x 24(D)mm
- Trọng lượng: 210g
- Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD.
DC V | 340mV/3.4/34/340/600V (Input Impedance: 10MΩ) ±1.5%rdg±4dgt |
---|---|
AC V | 3.4/34/340/600V (Input Impedance: 10MΩ) ±1.5%rdg±5dgt [50 – 400Hz] |
DC A | 100A ±2%rdg±5dgt |
AC A | 100A ±2%rdg±5dgt (50/60Hz) |
Ω | 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ ±1%rdg±3dgt (0 – 340kΩ) ±5%rdg±5dgt (3.4MΩ) ±15%rdg±5dgt (34MΩ) |
Continuity buzzer | Buzzer sounds below 30±10Ω (Continuity buzzer works on 340Ω range only) |
Frequency | (AC A) 3.4/10kHz ±0.1%rdg±1dgt (AC V) 3.4/34/300kHz ±0.1%rdg±1dgt (Input sensitivity Current: more than 25A, Voltage: more than 30V) |
Conductor size | Ø10mm max. |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1 |
Power source | R03 (DC 1.5V) × 2 * Continuous measuring time: approx. 45 hours (Auto power save: approx. 10 minutes) |
Dimensions | 128(L) × 91(W) × 27(D)mm |
Weight | 220g approx |
Included Accessories | R03 (DC 1.5V) × 2, Instruction Manual |
Optional Accessories | 9107 (Carrying case [Soft]) |