Đồng hồ vạn năng kyoritsu 101
Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1018 được thiết kế nhỏ gọn có đầy đủ các tính năng như đo điện áp xoay chiều, một chiều, điện trở, thông mạch, diode, tụ, tần số. Hiển thị số
- Hiển thị 4 chữ số
- Tự động chuyển thang
- Kiểm tra diode, tụ điện, và liên tục
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Đo điện áp DC V: 400mV/4/40/400/600V
- Đo điện áp AC V: 4/40/400/600V
- Đo điện trở Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
- Đo Thông mạch: 0-400Ω
- Đo Diode: 4V/0.4mA
- Đo Tụ điện ⟛: 4/40/400nF/4/40/200µF
- Đo tần số Hz: 10/100Hz/1/10Hz
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, IEC 61010-031, IEC 61326
- Nguồn nuôi: LR44(1.5V)x2
- Kích thước: 107(L) x 54(W) x10(D)mm
- Trọng lượng: 700g
- Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD
DC V | 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±0.8%rdg±5dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±5dgt (600V) |
---|---|
AC V | 4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±1.3%rdg±5dgt (4/40V) ±1.6%rdg±5dgt (400/600V) |
Ω | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1.0%rdg±5dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.5%rdg±5dgt (40MΩ) |
Continuity buzzer | 400Ω (Buzzer sounds below 120Ω) |
Diode test | 4V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current |
Capacitance | 4nF/40nF/400nF/4µF/40µF/200µF |
Frequency | 10/100Hz/1/10/100/200kHz |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61326-1 |
Display | 4000 counts |
Power source | LR44 (1.5V) × 2 |
Dimensions | 107(L) × 54(W) × 10(D)mm |
Weight | 70g approx. |
Included Accessories | LR44× 2 Instruction Manual 1018 (Soft Case) 1018H (Hard Case) |