Đồng hồ đo công suất kyoritsu 2060BT
Đồng hồ đo công suất kyoritsu 2060BT. Dùng để đo công suất, tầng số, gốc lệch pha (cosØ), dòng điện và điện áp, nhằm tiết kiệm điện năng. Mang lại hiệu quả kinh tế cho người sử dụng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Extremely large jaw with tear drop shape:
ideal solution for busbar and large currents!
・Conductor size φ75mm and busbar of 80×30mm or less
・Current up to 1000A rms
・Voltage up to 1000V rms
・Harmonics up to 30th
・Phase rotation
・Bluetooth communication functions
Wiring connections | 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Measurements and parameters |
Voltage, Current, Frequency, Active power, Reactive power, Apparent power, Power factor(cosθ), Phase angle, Harmonics(THD-R/THD-F), Phase rotation |
||||||
AC Voltage | |||||||
Range | 1000V | ||||||
Accuracy | ±0.7%rdg±3dgt (40.0~70.0Hz) ±0.3%rdg±5dgt (70.1~1KHz) |
||||||
Crest factor | 1.7 or less | ||||||
AC Current | |||||||
Range | 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) | ||||||
Accuracy | ±1.0%rdg±3dgt (40.0~70.0Hz) ±2.0%rdg±5dgt (70.1~1kHz) |
||||||
Crest factor | 3 or less on 40.00A/400.0A range, 3 or less 1500A peak on 1000A range |
||||||
Frequency | |||||||
Display range | 40.0~999.9Hz | ||||||
Accuracy | ±0.3%rdg±3dgt | ||||||
Active power | |||||||
Range | 40.00/400.0/1000kW (Auto-ranging) | ||||||
Accuracy | ±1.7%rdg±5dgt (PF1, sine wave, 45~65Hz) influence of phase angle within ±3.0° |
||||||
Apparent power | |||||||
Range | 40.00/400.0/1000kVA (Auto-ranging) | ||||||
Reactive power | |||||||
Range | 40.00/400.0/1000kVar (Auto-ranging) | ||||||
Power factor | |||||||
Display range | -1.000~0.000~1.000 | ||||||
Phase angle(1P2W only) | |||||||
Display range | -180.0~0.0~+179.9 | ||||||
Harmonics | |||||||
Analysis order | 1st~30th order | ||||||
Accuracy | ±5.0%rdg±10dgt (1~10th) ±10%rdg±10dgt (11~20th) ±20%rdg±10dgt (21~30th) |
||||||
Phase rotation | ACV 80~1100V (45~65Hz) | ||||||
Other functions | MAX/MIN/AVG/PEAK, Data hold, Back light, Auto power off | ||||||
General | |||||||
Communication interface |
Bluetooth®5.0, Android™5.0 or more, iOS 10.0 or more ※1 |
||||||
Power source | LR6 (AA) (1.5V) ×2 | ||||||
Continuous measuring time |
Approx. 58 hours | ||||||
Conductor size | φ75 mm (max) and busbar of 80 × 30 mm or less | ||||||
Dimensions / Weight | 283(L) × 143(W) × 50(D) mm / Approx. 590g (including batteries) | ||||||
Applicable Standards | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032 (main unit) / IEC 61010-031 (test leads) CAT IV 600 V / CAT III 1000 V Pollution degree 2, IEC 61326 (EMC) Class B, EN50581 (RoHS), EN 301 489-1, EN 300 328, EN 62479, IEC 60529 (IP40) |
||||||
Included Accessories | 7290 (Test leads) 9198 (Soft Case) LR6(AA)×2, Instruction Manual |
Sản phẩm chúng tôi cung cấp:
-
Đồng hồ vạn năng
-
Ampe kìm đo dòng rò
-
Đồng hồ Ampe kìm
-
Đồng hồ đo ánh sáng và nhiệt độ
- Đồng hồ đo chỉ thị pha
-
Đồng hồ đo công suất
-
Đồng hồ đo công suất, ghi dữ liệu
-
Đồng hồ đo đa năng
-
Đồng hồ đo điện trở đất