Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4300
Đồng hồ đo điện trở đất kyoritsu 4300, dùng để đo điện trở đất của các thiết bị trong nhà một cách tiện dụng thông qua day dẫn tiếp địa và dây trung tính. Ngoài ra còn đo được điện áp đến 300V. Hiển thị số
- 200/2000 Ω: tự động chuyển thang.
- Cảnh báo = tiếng buzz khi ở 100 Ω hoặc nhỏ hơn.
- Đèn LED sẽ sáng khi có 1 điện áp nối đất lớn được xác định
- Cảnh báo mạch sống khi điện áp = 30 V hoặc cao hơn.
- Đèn led chiếu sáng tự động tắt/bật tùy thuộc vào ánh sáng xung quanh.
- Dòng điện kiểm tra nhỏ (lớn nhất là 2mA).
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Đo điện trở đất Ω: 200Ω/ 2000Ω (Tự động chuyển thang)
- Đo điện áp ACV: 0.5 ~ 300V
- Đo điện áp DCV: ± 5 ~ 300V
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1; IEC 61010-031; IEC 61326-1,2-2, IEC 60529
- Nguồn nuôi: AA x 2
- Kích thuớc: 232(L) x 51(W) x 42(D)mm
- Trọng lượng: 220g
- Phụ kiện: Dây đo 7248, pin, HDSD.
Earth resistance ranges | 200.0/2000Ω (Auto ranging) ±3%rdg±5dgt |
---|---|
Voltage ranges | AC: 5.0 – 300.0V (45 – 65Hz)±1%rdg±4dgt DC: ±5.0 – 300.0V±1%rdg±8dgt |
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT III 300V pollution degree 2 IEC 61010-031, 61557-1, -5 IEC 61326-1, 2-2, IEC 60529 (IP40) |
Power source | Size AA alkaline battery × 2pcs |
Dimensions | 232(L) × 51(W) × 42(D)mm |
Weight | 220g approx. (including battery) |
Included Accessories | 7248 (Test lead with Alligator clip and Flat test probe) 8072 (CAT II Standard prod) 8253 (CAT III Standard prod) 8017 (Extension prod long) 9161 (Carrying case) Instruction manual, LR6 (AA) × 2 |