Đồng hồ đo điện trở suất kyoritsu 4106
Đồng hồ đo điện trở suất kyoritsu 4106 dùng để xác định điện trở đất của một mảnh đất không cần cột tiếp địa. Hiển thị số.
- Điện trở đất được đo dễ đàng và chính xác với 6 thang đo từ 0.001 Ω đến 200 KΩ
- Điện trở suất của đất được tính toán tự động sau khi đã cài đặt khoảng cách giữa các cọc sắt theo phương pháp Wenner.
- Có thể điều khiển tự động hoặc thủ công tần số dòng điện kiểm tra ở 4 dải: 94/105/111/128 Hz. Ở chế độ tự động, Kew 4106 sẽ tự động chọn tần số thích hợp nhất.
- Có thể lưu tới 800 dữ liệu
- Kết quả phép đo có thể trao đổi qua bộ kết nối USB với máy tính PC.
- Thiết kế chắc chắn theo tiêu chuẩn IP54.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Đo điện trở đất: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
- Đo điện trở suất: 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
- Đo tần số Hz: 0.1Hz-500Hz
- Kiểm tra dòng điện: 80mA
- Thẻ nhớ chứa 800 dữ liệu.
- Màn hình LCD 192 x 64
- Báo quá tải “OL”
- Theo tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, CAT IV, IEC 61010-031, IEC 61557-1,5, IEC 61326-1, IEC 60529.
- Nguồn nuôi: DC12V, R6P x 8
- Kích thước: 167(L) x 185(W) x 89(D)
- Trọng lượng: 900g
- Phụ kiện: Dây đo 7229A, đầu nối 7238A, cột 8032, CD cáp USB, hộp, pin, HDSD.
Function | Range | Resolution | Measuring range | Accuracy |
---|---|---|---|---|
Earth resistance Re (Rg at ρ measurement) |
2Ω | 0.001Ω | 0.03 – 2.099Ω | ±2%rdg±0.03Ω |
20Ω | 0.01Ω | 0.03 – 20.99Ω | ±2%rdg±5dgt (*1) | |
200Ω | 0.1Ω | 0.3 – 209.9Ω | ||
2000Ω | 1Ω | 3 – 2099Ω | ||
20kΩ | 10Ω | 0.03k – 20.99kΩ | ||
200kΩ | 100Ω | 0.3k – 209.9kΩ | ||
Auxiliary earth resistance Rh, Rs |
8% of Re+Rh+Rs | |||
Earth resistivity ρ |
2Ω | 0.1Ω·mm – 1Ω·m Autoranging |
0.2 – 395.6Ω·m | ρ=2×π×a×Rg (*2) |
20Ω | 0.2 – 3956Ω·m | |||
200Ω | 20 – 39.56kΩ·m | |||
2000Ω | 0.2 – 395.6kΩ·m | |||
20kΩ | 2.0 – 1999kΩ·m | |||
200kΩ | ||||
Series interference voltage Ust (A.C only) (*3) |
50V | 0.1V | 0 – 50.9Vrms | ±2%rdg±2dgt (50/60Hz) |
±3%rdg±2dgt (40 – 500Hz) | ||||
Frequency Fst |
Autoranging | 0.1Hz 1Hz |
40Hz – 500Hz | ±1%rdg±2dgt |
Measuring method | Earth resistance: Fall-of-potential method (currents and voltages measured via the Probes) Measurement method of Earth Resistivity (ρ): Wenner 4-pole method Series interference voltage (earth voltage) RMS Rectifier (between the E-S Terminals) |
|||
Memory capacity | 800 data | |||
Communication Interface | Model 8212-USB Optical Adaptor | |||
LCD | Dot-matrix 192×64 monochrome | |||
Over-range Indication | “OL” | |||
Overload Protection | between E-S(P) and between E-H(C) terminals AC280V / 10 sec. | |||
Applicable standards | IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT IV 150V Pollution degree 2 IEC 61010-031, IEC 61557-1, 5, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP54) |
|||
Power source | DC12V : sizeAA manganese dry battery (R6) × 8 (Auto power off: approx. 5 minutes) |
|||
Dimensions | 167(L) × 185(W) × 89(D) mm | |||
Weight | approx. 900g (including batteries) | |||
Accessories | 7229A (Earth precision measurement), 7238A (Simplified measurement test leads), 8032 (Auxiliary earth spikes [2 spiks/set])×2 sets (4 spikes in total), 8200-04 (Cord reel [4 pcs])×1 set, 8212-USB (USB adaptor with “KEW Report(Software)”), 9121 (Shoulder strap), 9125 (Carrying case), R6 × 8, Instruction manual, Calibration certificate |
|||
Optional | 8212-RS232C (RS232C adaptor with “KEW Report(Software)”) |
Sản phẩm chúng tôi cung cấp:
-
Đồng hồ vạn năng
-
Ampe kìm đo dòng rò
-
Đồng hồ Ampe kìm
-
Đồng hồ đo ánh sáng và nhiệt độ
- Đồng hồ đo chỉ thị pha
-
Đồng hồ đo công suất
-
Đồng hồ đo công suất, ghi dữ liệu
-
Đồng hồ đo đa năng
-
Đồng hồ đo điện trở đất