Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home/kyoritsuvietnam.com/public_html/includes/countries.php on line 10
Kyoritsu 1009 - Kyoritsu, Kyoritsu Việt Nam: Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm, Đồng hồ chỉ thị pha, Máy đo ánh sáng, Máy đo nhiệt độ, Máy thử điện áp, Thiết bị kiểm tra dòng rò, Thiết bị thử điện áp, Thiết bị phân tích điện

Kyoritsu 1009

Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1009 đáp ứng đầy đủ các tính năng cơ bản của một đồng hồ vạn năng như: Đo điện áp, đo dòng điện, đo điện trở... Hiển thị số.
Kyoritsu 1009

Kyoritsu 1009

  •      Màn hình hiển thị 4000 điểm.
  •      Tự động chuyển thang hoặc chọn thang thủ công với Phím Range.
  •      Thang đo điện trở được thiết kế đo chế độ liên tục và phát ra âm thanh.
  •      Tự động tắt nguồn sau khoảng 30 phút đế tiết kiệm pin.
  •      Dòng điện đo được lên tới 10A (cả AC và DC).
  •      Với lớp vỏ chống sốc.
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  •      Đo điện áp DCV: 400mV/4/40/400/600V
  •      Đo điện áp ACV: 400mV/4/40/400/600V
  •      Đo dòng điện DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
  •      Đo dòng điện ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
  •      Đo điện trở Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
  •      Đo Thông mạch: 400Ω
  •      Đo Điốt : 1.5V/0.4mA
  •      Đo tụ điện ⟛: 40/400nF/4/40/100µF
  •      Đo tần số Hz: 5.12/51.2/512HZ/5.12/51.2/512kHz/5.15/10MHz
  •      Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, IEC 61010-031, IEC 61326-1
  •      Nguồn nuôi: R6P(1.5V)x2
  •      Trọng lượng: 260g
  •      Kích thước: 155(L) x 75(W) x 33(D)mm
  •      Phụ kiện kèm theo: dây đo 7066, 2Pin R6P, hướng dẫn sử dụng.
  • DCACV
  • DCACA
  • Resistance
  • Continuitybuzzer
  • Diode
  • Capacitance
  • Frequency
  • DUTY
  • DATAHOLD
  • Relative
  • AutoPowerOff
 
DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) ±1.0%rdg±4dgt (600V)
AC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) ±1.6%rdg±4dgt (20 - 400mV) ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) ±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.0%rdg±4dgt
(400/4000µA)±1.0%rdg±4dgt
(40/400mA) ±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A 400/4000µA/40/400mA/4/10A ±2.6%rdg±4dgt
(400/4000µA) ±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ ±1.0%rdg±4dgt
(400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ) ±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer 400Ω (Buzzer sounds below 100Ω)
Diode test 1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Capacitance 40/400nF/4/40/100µF
Frequency 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY 0.1 - 99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Applicable standards IEC 61010-1 CAT III 300V
IEC 61010-2-031 
IEC 61326
Power source R6 (1.5V) × 2
Dimensions 161(L) × 82(W) × 50(D)mm
Weight Approx. 280g
Included Accessories 7066A (Test leads)
8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1
8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1
R6× 2
Instruction Manual
Optional Accessories 7234 (Crocodile clip test lead)
9095 (Carrying case)

Tác giả bài viết: namphatvq

Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu

Tổng số điểm của bài viết là: 2659 trong 532 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

Bình Luận Trên Face Book Của bạn