Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home/kyoritsuvietnam.com/public_html/includes/countries.php on line 10
Kyoritsu 2012RA - Kyoritsu, Kyoritsu Việt Nam: Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm, Đồng hồ chỉ thị pha, Máy đo ánh sáng, Máy đo nhiệt độ, Máy thử điện áp, Thiết bị kiểm tra dòng rò, Thiết bị thử điện áp, Thiết bị phân tích điện

Kyoritsu 2012RA

Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm kyoritsu 2012RA có các đặt tính của một đồng hồ vạn năng. Ngoài ra nó còn có thể đo dòng điện xoay chiều, một chiều với dạng kìm hở, đường kính Ø12mm, đo tụ, đo diode và đo giá trị thực [True RMS]. Hiển thị số.
Kyoritsu 2012RA

Kyoritsu 2012RA

  • Sự cải tiến của đồng hồ vạn năng với khả năng đo dòng AC/DC tới 120A.
  • Thiết kế mỏ kẹp hở độc đáo để đo dòng AC/DC.
  • Rất nhỏ gọn và đáng tin cậy như Đồng hồ vạn năng tiêu chuẩn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
  • Đo điện áp DC V: 600mV/6/60/600V
  • Đo điện áp AC V: 6/60/600V
  • Đo dòng điện DC A: 60/120A
  • Đo dòng điện AC A: 60/120A
  • Đo điện trở Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
  • Đo Thông mạch: 0-600Ω
  • Đo Diode: 2V/0.4mA
  • Đo Tụ điện ⟛: 400nF/4/40µF
  • Đo tần số Hz: (AC A) 100/400Hz, (AC V) 100Hz/1/10/100/300kHz
  • Đường kính kẹp: Ø12mm
  • Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, IEC 61010-031, IEC 61326-1
  • Nguồn nuôi: R03(DC1.5V)x2
  • Kích thước: 128(L) x 92(W) x 27(D)mm
  • Trọng lượng: 220g
  • Phụ kiện kèm theo: Pin, HDSD.
  • TRUE RMS
  • φ12
  • MAX120A
  • DCACV
  • DCACA
  • Resistance
  • Continuitybuzzer
  • Diode
  • Capacitance
  • Frequency
  • DATAHOLD
  • AutoPowerSave
DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±1.0%rdg±3dgt
AC V 6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx.10MΩ)
±1.5%rdg±5dgt (45 - 400Hz)
DC A 60.00/120.0A
±2.0%rdg±8dgt (60A)
±2.0%rdg±5dgt (120A)
AC A 60.00/120.0A
±2.0%rdg±5dgt (45 - 65Hz)
Ω 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
±1.0%rdg±5dgt (600Ω/6/60/600kΩ)
±2.0%rdg±5dgt (6MΩ)
±3.0%rdg±5dgt (60MΩ)
Continuity buzzer Buzzer sounds below 35±25Ω
Diode test 2V±3.0%rdg±5dgtOpen-loop voltage: approx. 2.7V
Capacitance 400.0nF/4.000/40.00µF
±2.5%rdg±10dgt
Frequency (AC A)
100/400Hz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz) ±0.1%rdg±1dgt (400Hz) 
(DC A)
100/1000Hz/10/100/300.0kHz ±0.2%rdg±2dgt (100Hz)
±0.1%rdg±1dgt (1000Hz/10/100/300.0kHz) 
(Input sensitivity
Current: more than 6A
Voltage: more than 6V [- 10kHz]/more than 20V [10k - 300kHz])
Conductor size Ø12mm max.
Applicable standards IEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-031, IEC 61010-2-032, IEC 61326
Power source R03 (1.5V) × 2
* Continuous measuring time:
DCV: approx. 150hours, ACA: approx. 25hours
(Auto power save: approx. 15 minutes)
Dimensions 128 (L) × 92 (W) × 27 (D) mm
Weight 220g approx. (including batteries)
Included Accessories R03 (1.5V) × 2, Instruction manual
Optional Accessories 9107 (Carrying case [Soft])
  •  

Tác giả bài viết: namphatvq

Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu

Tổng số điểm của bài viết là: 2935 trong 587 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

 

Bình Luận Trên Face Book Của bạn