Deprecated: preg_replace(): The /e modifier is deprecated, use preg_replace_callback instead in /home/kyoritsuvietnam.com/public_html/includes/countries.php on line 10
Kyoritsu 1051 - Kyoritsu, Kyoritsu Việt Nam: Đồng hồ vạn năng, Ampe kìm, Đồng hồ chỉ thị pha, Máy đo ánh sáng, Máy đo nhiệt độ, Máy thử điện áp, Thiết bị kiểm tra dòng rò, Thiết bị thử điện áp, Thiết bị phân tích điện

Kyoritsu 1051

Đồng hồ vạn năng kyoritsu 1051 được thiết kế rất chắc chắn có độ chính xác cao. Dùng để đo các tính năng như: điện áp (xoay chiều, một chiều), dòng điện (Xoay chiều, một chiều), điện trở, tụ, diode, tần số, nhiệt độ, đo giá trị thực (True RMS). Hiển thị số
Kyoritsu 1051

Kyoritsu 1051

  • Đo True RMS hoặc giá trị MEAN (chỉ với Model 1052/1062)
  • DC+AC True RMS (chỉ với 1061/1062)
  • Giữ giá trị PEAK nhanh với thời gian đáp ứng 250μs chỉ với Model 1062
  • Bộ lọc thông thấp ngoài trừ Model 1061
  • Đo điện áp thấp chỉ với Model 1062
  • Có chức năng hiệu chỉnh cho người dung
  • Thiết kế an toàn khi sử dụng trong khu công nghiệp
  • Theo tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT III 1000V, CAT IV 600V
  • Nắp chặn chân cắm giúp ngăn chặn việc đấu sai que đo ở chế độ đo dòng
  • Dải đô nhiệt độ hoạt động lớn
            + Từ -20 đến 55 độ C với 1061/1062
            + Từ -10 đến 55 độ C với 1051/1052
  • Cung cấp phần mềm tin cậy cho việc quản lý dữ liệu trừ Model 1051
             + Bộ nhớ trong lớn
             + Có thể tải phần mềm, và giao tiếp với  PC qua bộ kết nối USB

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

  • Đo điện áp DC V: 600mV/6/60/600/1000V
  • Đo điện áp AC V: [True RMS] 600mV/6/60/600/1000V
  • Đo dòng điện DC A: 600µA/6/60/440/600mA/6/10A
  • Đo dòng điện AC A: [True RMS] 600µA/6/60/440/600mA/6/10A
  • Đo điện trở Ω: 600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ
  • Đo Thông mạch: 0-600Ω
  • Đo Diode: 3.5V/0.5mA
  • Đo Tụ điện: 10/100nF/1/10/100µF/1mF
  • Đo tần số Hz: 10/100Hz/1/10/100kHz
  • Đo Nhiệt độ: -50-600°C
  • Tiêu chuẩn: IEC 61010-1 CAT III, IEC 61010-031, IEC 61326
  • Nguồn nuôi: R6P(1.5V)x4
  • Kích thước: 192(L) x 90(W) x 49(D)mm
  • Trọng lượng: 560g
  • Phụ kiện kèm theo: dây đo 7220, pin, HDSD.
  • TRUE RMS
  • CAT4 600V
  • DCACV
  • DCACA
  • Resistance
  • Continuitybuzzer
  • Diode
  • Capacitance
  • Frequency
  • Temperature
  • Backlight
  • DATAHOLD
  • Relative
  • Filter
  • AutoPowerOff
 
DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
(Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V])
±0.09%rdg±2dgt (Basic accuracy)
AC V [RMS] 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V
(Input impedance: 10MΩ<200pF [600mV], 11MΩ<50pF [6V],
10MΩ<50pF [60/600/1000V])
±0.5%rdg±5dgt (Basic accuracy)
DC A 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
±0.2%rdg±2dgt (Basic accuracy)
AC A [RMS] 600.0/6000µA/60.00/440.0mA/6.000/10.00A
±0.75%rdg±5dgt (Basic accuracy)
Ω 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/60.00MΩ
±0.4%rdg±1dgt (Basic accuracy)
Continuity buzzer 600.0Ω (The buzzer turns on for resistances lower than 50±30Ω)
Diode test 2.000V ±1%rdg±2dgt
Open curcuit voltage: <3.5V (Approx. 0.5mA Measuring Current)
Capacitance 10.00/100.0nF/1.000/10.00/100.0/1000µF
±2%rdg±5dgt (Basic accuracy)
Frequency 10.00 - 99.99/90.0 - 999.9Hz/0.900 - 9.999/9.00 - 99.99kHz
±0.02%rdg±1dgt (Basic accuracy)
Temperature -50 - 600ºC ±2%rdg±2ºC (with the use of K-type Temperature probe)
Other functions Data Hold (D/H), Auto Hold (A/H), Range Hold (R/H),
Zero Adjustment (Capacitor, Resistance), LCD backlight
Applicable standards IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326-1 (EMC)
Display 6,000 counts
Power source R6 (1.5V)×4 (Auto power off: approx. 20 minutes)
Dimensions 192(L)×90(W)×49(D) mm
Weight Approx. 560g (including batteries)
Included Accessories Accessories 7220A (Test leads), R6×4, Instruction manual,
8926 (Fuse [440mA/1000V])×1 (included)
8927 (Fuse [10A/1000V])×1 (included)
Option
Description Model Specification
Crocodile clip test lead 7234 CAT IV 600V, CAT III 1000V
AC/DC Clamp Sensor 8115 AC 130A / DC 180A
Clamp sensor 8121 AC 100A
8122 AC 500A
8123 AC 1000A
8146 AC 30A
8147 AC 70A
8148 AC 100A
Banana Ø4mm Adjuster Plug 7146 length:190mm
Carrying case 9154 for the main unit with testi leads and communication cable

Thermocouple Type K Specification
Description Model Specification
Temperature probes 8405 Max. 500ºC
(Surface type, Point material: Ceramic)
8406 Max. 500ºC (Surface type)
8407 Max. 700ºC (Liquid, Semi-solid)
8408 Max. 600ºC (Air, Gas)

Tác giả bài viết: namphatvq

Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu

Tổng số điểm của bài viết là: 2879 trong 576 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

 

Bình Luận Trên Face Book Của bạn